Kết quả USM Khenchela vs ES Setif, 21h00 ngày 07/12
Kết quả USM Khenchela vs ES Setif
Đối đầu USM Khenchela vs ES Setif
Phong độ USM Khenchela gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.78O 2
0.85U 2
0.951
1.75X
3.202
4.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Khenchela vs ES Setif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 12
-
USM Khenchela vs ES Setif: Diễn biến chính
-
18'0-0
-
22'0-0
-
36'0-0
-
42'0-0
-
42'0-0
-
45'0-0
-
45'Samir Aiboud1-0
-
55'1-1
Imadeddine Boubekeur
-
77'1-2
Drice Chaabi
-
79'1-2
-
84'Hamid Djaouchi2-2
-
90'2-3
Gattal O.
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
USM Khenchela vs ES Setif: Số liệu thống kê
-
USM KhenchelaES Setif
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 16 | 8 | 7 | 1 | 18 | 10 | 8 | 31 | H T T T H T |
2 | CR Belouizdad | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T B T T B |
3 | USM Alger | 17 | 7 | 8 | 2 | 16 | 7 | 9 | 29 | B H H T H T |
4 | JS kabylie | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B H B H |
5 | CS Constantine | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 25 | H B B T H H |
6 | ASO Chlef | 17 | 5 | 9 | 3 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H T T H |
7 | ES Setif | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 24 | H B H H B T |
8 | Paradou AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T B H B |
9 | JS Saoura | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B T B T T |
10 | El Bayadh | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T T H |
11 | MC Oran | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 18 | -4 | 21 | T B B B B T |
12 | Olympique Akbou | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 20 | T B B H H H |
13 | USM Khenchela | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 20 | B H T B B B |
14 | MC Magra | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H H B H B |
15 | Biskra | 17 | 2 | 8 | 7 | 9 | 14 | -5 | 14 | B H H B H H |
16 | ES Mostaganem | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 19 | -10 | 14 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation