Kết quả ES Setif vs MC Alger, 23h30 ngày 01/12
Kết quả ES Setif vs MC Alger
Đối đầu ES Setif vs MC Alger
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.86O 2
1.00U 2
0.801
2.87X
2.802
2.45Hiệp 1+0
0.94-0
0.88O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Setif vs MC Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 11
-
ES Setif vs MC Alger: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
80'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
ES Setif vs MC Alger: Số liệu thống kê
-
ES SetifMC Alger
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
101Pha tấn công88
-
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 16 | 8 | 7 | 1 | 18 | 10 | 8 | 31 | H T T T H T |
2 | CR Belouizdad | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T H T B T T |
3 | USM Alger | 16 | 6 | 8 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | T B H H T H |
4 | JS kabylie | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 25 | H T T B H B |
5 | CS Constantine | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 24 | H H B B T H |
6 | Paradou AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T B H B |
7 | ASO Chlef | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | B T H H T T |
8 | ES Setif | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T H B H H B |
9 | El Bayadh | 16 | 6 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 20 | T B T B T T |
10 | USM Khenchela | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | T B H T B B |
11 | Olympique Akbou | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B B H H |
12 | JS Saoura | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B B T B T |
13 | MC Oran | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 18 | -5 | 18 | B T B B B B |
14 | MC Magra | 16 | 3 | 7 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | T B H H B H |
15 | ES Mostaganem | 16 | 3 | 5 | 8 | 9 | 18 | -9 | 14 | H B B B H H |
16 | Biskra | 16 | 2 | 7 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | B B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation