Kết quả CS Constantine vs MC Magra, 22h30 ngày 21/12
Kết quả CS Constantine vs MC Magra
Đối đầu CS Constantine vs MC Magra
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.01O 2
0.85U 2
0.951
1.44X
3.802
8.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.75
0.79U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs MC Magra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 14
-
CS Constantine vs MC Magra: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
44'0-0
-
45'0-0
-
51'0-0
-
85'0-0
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs MC Magra: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineMC Magra
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
114Pha tấn công69
-
-
49Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 34 | T T B T H H |
3 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
4 | JS kabylie | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B H T H T |
5 | Paradou AC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B B B T T |
6 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
7 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
8 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | B T T T B T |
9 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
10 | El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | T T H T H H |
11 | USM Khenchela | 20 | 6 | 6 | 8 | 17 | 27 | -10 | 24 | B B B B T H |
12 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 | H H H B B H |
13 | MC Oran | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | B B T B B B |
14 | ES Mostaganem | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 | H H B T B T |
15 | MC Magra | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 21 | -9 | 18 | B H B H B H |
16 | Biskra | 20 | 3 | 8 | 9 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation