Kết quả CR Belouizdad vs JS kabylie, 23h45 ngày 21/01
Kết quả CR Belouizdad vs JS kabylie
Đối đầu CR Belouizdad vs JS kabylie
Phong độ CR Belouizdad gần đây
Phong độ JS kabylie gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202523:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 2.5
1.70U 2.5
0.401
1.50X
3.402
8.00Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.21O 0.5
0.62U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CR Belouizdad vs JS kabylie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 9
-
CR Belouizdad vs JS kabylie: Diễn biến chính
-
65'Abderrahmane Meziane Bentahar0-0
-
65'Mohamed Belkhir0-0
-
70'Aimen Mahious1-0
-
87'1-1
Malki
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CR Belouizdad vs JS kabylie: Số liệu thống kê
-
CR BelouizdadJS kabylie
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
131Pha tấn công105
-
-
83Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 12 | 11 | 37 | T T H T T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | T B H B B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation