Đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba, 23h00 ngày 07/2
Kết quả USM EL HARRACH vs USM Annaba
Đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ USM Annaba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM EL HARRACH vs USM Annaba
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba trước đây
-
05/11/2024USM Annaba1 - 1USM EL HARRACH0 - 0D
-
14/04/2024USM Annaba2 - 0USM EL HARRACH0 - 0L
-
02/12/2023USM EL HARRACH2 - 0USM Annaba0 - 0W
-
03/02/2023USM EL HARRACH2 - 0USM Annaba1 - 0W
-
23/09/2022USM Annaba1 - 0USM EL HARRACH0 - 0L
-
09/11/2019USM Annaba4 - 2USM EL HARRACH2 - 0L
-
15/02/2019USM Annaba0 - 0USM EL HARRACH0 - 0D
-
21/09/2018USM EL HARRACH1 - 1USM Annaba0 - 0D
-
02/04/2011USM Annaba2 - 1USM EL HARRACH0 - 0L
-
16/10/2010USM EL HARRACH3 - 0USM Annaba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 2 | 3 | 3 |
VĐQG Angiêri | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs USM Annaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM EL HARRACH và USM Annaba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 17 | 12 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 41 | T T T T T T |
2 | RC Kouba | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 11 | 17 | 36 | T T H T T T |
3 | JS El Biar | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H T B T |
4 | JSM Tiaret | 17 | 5 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | H B H H B H |
5 | ASM Oran | 17 | 6 | 6 | 5 | 10 | 9 | 1 | 24 | B H T B B H |
6 | WA Mostaganem | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H B T B |
7 | NA Hussein Dey | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 13 | 0 | 23 | T T T H B H |
8 | GC Mascara | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | B B H T T B |
9 | CRB Temouchent | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T T T H |
10 | SKAF Khemis Melina | 17 | 5 | 6 | 6 | 11 | 11 | 0 | 21 | B T H B T H |
11 | RC Arba | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 24 | -6 | 21 | B B H T T H |
12 | MC Saida | 17 | 4 | 8 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | T B H T B H |
13 | US Bechar Djedid | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T B B B B |
14 | ESM Kolea | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 20 | -6 | 19 | H B B B T H |
15 | MCB Oued Sly | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 23 | -11 | 14 | T B B B B H |
16 | SC Mecheria | 17 | 2 | 2 | 13 | 10 | 28 | -18 | 8 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: