Đối đầu CS Constantine vs USM Alger, 02h00 ngày 22/11
Kết quả CS Constantine vs USM Alger
Đối đầu CS Constantine vs USM Alger
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ USM Alger gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs USM Alger
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger trước đây
-
04/06/2024CS Constantine1 - 1USM Alger0 - 0D
-
01/02/2024USM Alger1 - 2CS Constantine0 - 0W
-
15/07/2023CS Constantine3 - 0USM Alger2 - 0W
-
24/12/2022USM Alger2 - 1CS Constantine1 - 0L
-
21/05/2022USM Alger2 - 0CS Constantine0 - 0L
-
21/01/2022CS Constantine1 - 1USM Alger0 - 1D
-
30/05/2021USM Alger0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
23/12/2020CS Constantine2 - 1USM Alger1 - 0W
-
08/02/2020USM Alger1 - 3CS Constantine0 - 0W
-
20/08/2019CS Constantine0 - 0USM Alger0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs USM Alger
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs USM Alger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và USM Alger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USM Alger | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1 | 5 | 16 | T H T H H T |
2 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | T T H H T B |
3 | CS Constantine | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T T B T B |
4 | Olympique Akbou | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H H B B T |
5 | MC Oran | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T H T T B |
6 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
7 | USM Khenchela | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B T |
8 | ES Setif | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 | H B T B T B |
9 | ASO Chlef | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 5 | 0 | 11 | H H H B T T |
10 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B H B T T |
11 | JS Saoura | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T B T T B |
12 | ES Mostaganem | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T T B B |
13 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
14 | Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T B B H B |
15 | MC Magra | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 9 | H B T B B T |
16 | El Bayadh | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: