Đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf, 20h00 ngày 15/2
Kết quả USM Annaba vs Union Sportive Souf
Đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf
Phong độ USM Annaba gần đây
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM Annaba vs Union Sportive Souf
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf trước đây
-
12/10/2024Union Sportive Souf2 - 4USM Annaba0 - 1W
-
15/04/2023Union Sportive Souf2 - 0USM Annaba1 - 0L
-
09/12/2022USM Annaba1 - 0Union Sportive Souf1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Annaba vs Union Sportive Souf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Annaba (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
USM Annaba (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Annaba thắng
Bại: là số trận USM Annaba thua
Thắng: là số trận USM Annaba thắng
Bại: là số trận USM Annaba thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Annaba và Union Sportive Souf trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 18 | 12 | 6 | 0 | 28 | 10 | 18 | 42 | T T T T T H |
2 | RC Kouba | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 11 | 17 | 37 | H T T T H T |
3 | JS El Biar | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 29 | T H T B T T |
4 | JSM Tiaret | 18 | 5 | 9 | 4 | 18 | 15 | 3 | 24 | B H H B H B |
5 | NA Hussein Dey | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 15 | 0 | 24 | T T H B H H |
6 | ASM Oran | 18 | 6 | 6 | 6 | 11 | 11 | 0 | 24 | H T B B H B |
7 | GC Mascara | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 24 | B H T T B H |
8 | WA Mostaganem | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 23 | H H B T B B |
9 | CRB Temouchent | 18 | 5 | 7 | 6 | 14 | 11 | 3 | 22 | B T T T H H |
10 | SKAF Khemis Melina | 18 | 5 | 7 | 6 | 11 | 11 | 0 | 22 | T H B T H H |
11 | ESM Kolea | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 20 | -5 | 22 | B B B T H T |
12 | RC Arba | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T H H |
13 | MC Saida | 18 | 4 | 9 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | B H T B H H |
14 | US Bechar Djedid | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 27 | -6 | 20 | T B B B B B |
15 | MCB Oued Sly | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 23 | -10 | 17 | B B B B H T |
16 | SC Mecheria | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 28 | -16 | 11 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: