Đối đầu MC Saida vs SC Mecheria, 21h00 ngày 18/10
Kết quả MC Saida vs SC Mecheria
Đối đầu MC Saida vs SC Mecheria
Phong độ MC Saida gần đây
Phong độ SC Mecheria gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MC Saida vs SC Mecheria
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Saida vs SC Mecheria trước đây
-
11/03/2023MC Saida1 - 3SC Mecheria1 - 0L
-
22/10/2022SC Mecheria1 - 0MC Saida0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MC Saida vs SC Mecheria
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs SC Mecheria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs SC Mecheria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs SC Mecheria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Saida (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MC Saida (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Saida và SC Mecheria trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T T T |
2 | JS El Biar | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | H T H T |
3 | JSM Tiaret | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T B |
4 | US Bechar Djedid | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T T |
5 | ASM Oran | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | WA Mostaganem | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | B T H T |
7 | MCB Oued Sly | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T H B |
8 | SKAF Khemis Melina | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | H B T H |
9 | RC Kouba | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H B H T |
10 | GC Mascara | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T H B |
11 | NA Hussein Dey | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
12 | ESM Kolea | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | B T B H |
13 | MC Saida | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H B H H |
14 | CRB Temouchent | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | B B H H |
15 | RC Arba | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B |
16 | SC Mecheria | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: