Đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik, 20h00 ngày 24/1
Kết quả RC Kouba vs WA Boufarik
Nhận định dự đoán RC Kouba vs WA Boufarik, lúc 20h00 ngày 24/1/2024
Đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik
Phong độ RC Kouba gần đây
Phong độ WA Boufarik gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: RC Kouba vs WA Boufarik
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik trước đây
-
12/05/2023WA Boufarik0 - 0RC Kouba0 - 0D
-
23/12/2022RC Kouba1 - 0WA Boufarik1 - 0W
-
12/03/2022RC Kouba1 - 0WA Boufarik1 - 0W
-
29/11/2021WA Boufarik0 - 0RC Kouba0 - 0D
-
19/06/2021RC Kouba2 - 1WA Boufarik0 - 0W
-
03/04/2021WA Boufarik1 - 1RC Kouba0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs WA Boufarik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Kouba (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
RC Kouba (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Kouba và WA Boufarik trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RC Kouba | 13 | 9 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 30 | T T T H T H |
2 | ES Mostaganem | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 5 | 14 | 26 | T H H H B T |
3 | GC Mascara | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T T B T H |
4 | ESM Kolea | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T B T |
5 | WA Mostaganem | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 19 | B T H H T B |
6 | ASM Oran | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | T B T H T B |
7 | CRB Temouchent | 12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | B T H H T H |
8 | SKAF Khemis Melina | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B T B T B T |
9 | WA Boufarik | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | B B H T B T |
10 | NA Hussein Dey | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | B T B B B T |
11 | SC Mecheria | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | B B H H T B |
12 | MCB Oued Sly | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 14 | T B H B T B |
13 | RC Arba | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 13 | T B T H T B |
14 | JSM Tiaret | 13 | 2 | 7 | 4 | 5 | 12 | -7 | 13 | T B H H B H |
15 | OM Medea | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H B H B B |
16 | JS Ghir Abadla | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B H H B T |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: