Đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane, 23h00 ngày 01/11
Kết quả USM EL HARRACH vs Oued Magrane
Đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ Oued Magrane gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM EL HARRACH vs Oued Magrane
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane trước đây
-
18/05/2024USM EL HARRACH1 - 0Oued Magrane1 - 0W
-
16/01/2024Oued Magrane1 - 0USM EL HARRACH0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs Oued Magrane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM EL HARRACH và Oued Magrane trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T T T H T |
2 | JSM Tiaret | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | US Bechar Djedid | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T B T |
4 | JS El Biar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T H T H T B |
5 | ASM Oran | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 11 | T T H H B T |
6 | RC Kouba | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B H T T T |
7 | MC Saida | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | B H H T H T |
8 | GC Mascara | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H B H T |
9 | ESM Kolea | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B H H H T |
10 | SKAF Khemis Melina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H B B T |
11 | WA Mostaganem | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T B H B |
12 | MCB Oued Sly | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B B B B |
13 | NA Hussein Dey | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H T B H H B |
14 | CRB Temouchent | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | B H H H T B |
15 | RC Arba | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | B B B H B T |
16 | SC Mecheria | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 17 | -13 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: