Đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea, 22h00 ngày 01/6
Kết quả MCB Oued Sly vs OM Medea
Đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Phong độ OM Medea gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MCB Oued Sly vs OM Medea
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea trước đây
-
28/01/2024OM Medea1 - 1MCB Oued Sly0 - 0D
-
08/04/2023MCB Oued Sly4 - 1OM Medea2 - 1W
-
02/12/2022OM Medea0 - 1MCB Oued Sly0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCB Oued Sly (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
MCB Oued Sly (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCB Oued Sly và OM Medea trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 64 | T T H T T B |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 27 | 31 | 55 | T H T T T T |
4 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 44 | T B H B B H |
5 | CRB Temouchent | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | H H B T B T |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 32 | 5 | 41 | B T H T B T |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T B H T T |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 37 | H T B B B H |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H B H T H T |
10 | SC Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 35 | T B T B H B |
11 | RC Arba | 28 | 10 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 35 | T B T B B T |
12 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | B T T B B B |
13 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 35 | B B H T T B |
14 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | H B T H T B |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 53 | -30 | 15 | B T B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 15 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: