Đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret, 21h00 ngày 26/10
Kết quả RC Kouba vs JSM Tiaret
Đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret
Phong độ RC Kouba gần đây
Phong độ JSM Tiaret gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: RC Kouba vs JSM Tiaret
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret trước đây
-
27/04/2024RC Kouba1 - 0JSM Tiaret0 - 0W
-
30/12/2023JSM Tiaret0 - 1RC Kouba0 - 1W
-
02/06/2023RC Kouba2 - 0JSM Tiaret1 - 0W
-
11/01/2023JSM Tiaret3 - 0RC Kouba1 - 0L
-
14/05/2022JSM Tiaret3 - 1RC Kouba0 - 0L
-
14/01/2022RC Kouba3 - 3JSM Tiaret2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RC Kouba vs JSM Tiaret: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RC Kouba (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
RC Kouba (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
Thắng: là số trận RC Kouba thắng
Bại: là số trận RC Kouba thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Kouba và JSM Tiaret trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T T T H T |
2 | JSM Tiaret | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | JS El Biar | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | H T H T H T |
4 | RC Kouba | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B H T T T |
5 | US Bechar Djedid | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B T T T B |
6 | GC Mascara | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H B H T |
7 | ASM Oran | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
8 | WA Mostaganem | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H T B H |
9 | MC Saida | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B H H T H |
10 | MCB Oued Sly | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T T H B B B |
11 | NA Hussein Dey | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | H T B H H |
12 | CRB Temouchent | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | B B H H H T |
13 | ESM Kolea | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B H H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T H B B |
15 | RC Arba | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B B B H B |
16 | SC Mecheria | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: