Đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar, 21h00 ngày 28/2
Kết quả SKAF Khemis Melina vs JS El Biar
Đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Phong độ JS El Biar gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: SKAF Khemis Melina vs JS El Biar
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar trước đây
-
23/10/2024JS El Biar2 - 0SKAF Khemis Melina1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS El Biar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKAF Khemis Melina (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SKAF Khemis Melina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKAF Khemis Melina và JS El Biar trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 21 | 14 | 7 | 0 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T H T H T |
2 | RC Kouba | 21 | 12 | 7 | 2 | 36 | 15 | 21 | 43 | T T H T B T |
3 | JS El Biar | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 16 | 8 | 33 | T B T T T H |
4 | JSM Tiaret | 21 | 6 | 11 | 4 | 20 | 16 | 4 | 29 | B H B H T H |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | US Bechar Djedid | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B T T |
11 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
12 | GC Mascara | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | T B H B B B |
13 | CRB Temouchent | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 23 | T T H H B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T H H B B |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: