Đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel, 21h00 ngày 22/10
Kết quả MO Constantine vs JS Bordj Menaiel
Đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MO Constantine vs JS Bordj Menaiel
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel trước đây
-
27/04/2024JS Bordj Menaiel1 - 2MO Constantine1 - 0W
-
29/12/2023MO Constantine0 - 2JS Bordj Menaiel0 - 2L
-
15/04/2023JS Bordj Menaiel4 - 3MO Constantine2 - 2L
-
09/12/2022MO Constantine0 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0D
-
05/02/2022MO Constantine0 - 0JS Bordj Menaiel0 - 0D
-
26/10/2021JS Bordj Menaiel3 - 0MO Constantine2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs JS Bordj Menaiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MO Constantine (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
MO Constantine (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MO Constantine và JS Bordj Menaiel trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | H T T T H |
2 | JSM Tiaret | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T B T |
3 | US Bechar Djedid | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T T T |
4 | JS El Biar | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | H T H T H |
5 | ASM Oran | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
6 | RC Kouba | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B H T T |
7 | WA Mostaganem | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T H T B |
8 | MCB Oued Sly | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T H B B |
9 | MC Saida | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H B H H T |
10 | GC Mascara | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H T H B H |
11 | SKAF Khemis Melina | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H B |
12 | NA Hussein Dey | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T B H |
13 | ESM Kolea | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T B H H |
14 | CRB Temouchent | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B H H H |
15 | RC Arba | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H B B B H |
16 | SC Mecheria | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: