Đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset, 20h00 ngày 19/2
Kết quả HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ MB Rouisset gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset trước đây
-
18/10/2024MB Rouisset1 - 1HB Chelghoum Laid0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Chelghoum Laid vs MB Rouisset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Chelghoum Laid (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
HB Chelghoum Laid (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
Thắng: là số trận HB Chelghoum Laid thắng
Bại: là số trận HB Chelghoum Laid thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Chelghoum Laid và MB Rouisset trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 19 | 13 | 6 | 0 | 31 | 11 | 20 | 45 | T T T T H T |
2 | RC Kouba | 19 | 11 | 7 | 1 | 32 | 12 | 20 | 40 | H T T T H T |
3 | JS El Biar | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 | H T B T T T |
4 | JSM Tiaret | 19 | 5 | 10 | 4 | 19 | 16 | 3 | 25 | H H B H B H |
5 | NA Hussein Dey | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 16 | 0 | 25 | T H B H H H |
6 | ASM Oran | 19 | 6 | 7 | 6 | 12 | 12 | 0 | 25 | T B B H B H |
7 | ESM Kolea | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T H T T |
8 | MC Saida | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | H T B H H T |
9 | WA Mostaganem | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B T B B H |
10 | GC Mascara | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T T B H B |
11 | US Bechar Djedid | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 29 | -5 | 23 | B B B B B T |
12 | CRB Temouchent | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 13 | 1 | 22 | T T T H H B |
13 | SKAF Khemis Melina | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 13 | -1 | 22 | H B T H H B |
14 | RC Arba | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T T H H B |
15 | MCB Oued Sly | 19 | 5 | 2 | 12 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B H T B |
16 | SC Mecheria | 19 | 3 | 2 | 14 | 13 | 32 | -19 | 11 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: