Đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid, 20h00 ngày 27/2
Kết quả JS Jijel vs HB Chelghoum Laid
Đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid
Phong độ JS Jijel gần đây
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS Jijel vs HB Chelghoum Laid
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid trước đây
-
22/10/2024HB Chelghoum Laid1 - 0JS Jijel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Jijel vs HB Chelghoum Laid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Jijel (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JS Jijel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Jijel thắng
Bại: là số trận JS Jijel thua
Thắng: là số trận JS Jijel thắng
Bại: là số trận JS Jijel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Jijel và HB Chelghoum Laid trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 20 | 13 | 7 | 0 | 32 | 12 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | RC Kouba | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 14 | 19 | 40 | T T T H T B |
3 | JS El Biar | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 16 | 8 | 33 | T B T T T H |
4 | JSM Tiaret | 20 | 6 | 10 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B H B H T |
5 | NA Hussein Dey | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | H B H H H T |
6 | ASM Oran | 20 | 7 | 7 | 6 | 13 | 12 | 1 | 28 | B B H B H T |
7 | MC Saida | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T B H H T T |
8 | WA Mostaganem | 20 | 7 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T B B H T |
9 | US Bechar Djedid | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B T T |
10 | ESM Kolea | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T H T T H |
11 | GC Mascara | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T B H B B |
12 | CRB Temouchent | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 23 | T T H H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T H H B B |
14 | RC Arba | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T H H B B |
15 | MCB Oued Sly | 20 | 5 | 2 | 13 | 14 | 27 | -13 | 17 | B B H T B B |
16 | SC Mecheria | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: