Đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara, 21h00 ngày 15/3
Kết quả SKAF Khemis Melina vs GC Mascara
Đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Phong độ GC Mascara gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: SKAF Khemis Melina vs GC Mascara
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara trước đây
-
01/11/2024GC Mascara0 - 0SKAF Khemis Melina0 - 0D
-
28/05/2024SKAF Khemis Melina0 - 0GC Mascara0 - 0D
-
24/01/2024GC Mascara2 - 0SKAF Khemis Melina2 - 0L
-
18/03/2023SKAF Khemis Melina1 - 1GC Mascara1 - 1D
-
15/11/2022GC Mascara0 - 1SKAF Khemis Melina0 - 0W
-
07/05/2022GC Mascara0 - 0SKAF Khemis Melina0 - 0D
-
08/01/2022SKAF Khemis Melina2 - 0GC Mascara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs GC Mascara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKAF Khemis Melina (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
SKAF Khemis Melina (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKAF Khemis Melina và GC Mascara trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: