Đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara, 21h00 ngày 26/10
Kết quả ES Ben Aknoun vs GC Mascara
Đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
Phong độ GC Mascara gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ES Ben Aknoun vs GC Mascara
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara trước đây
-
25/02/2023GC Mascara1 - 0ES Ben Aknoun0 - 0L
-
14/10/2022ES Ben Aknoun3 - 1GC Mascara1 - 1W
-
16/04/2022GC Mascara2 - 3ES Ben Aknoun0 - 2W
-
31/12/2021ES Ben Aknoun3 - 1GC Mascara2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs GC Mascara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Ben Aknoun và GC Mascara trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | H T T T H T |
2 | JSM Tiaret | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | JS El Biar | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | H T H T H T |
4 | RC Kouba | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B H T T T |
5 | US Bechar Djedid | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B T T T B |
6 | GC Mascara | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H B H T |
7 | ASM Oran | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
8 | WA Mostaganem | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H T B H |
9 | MC Saida | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B H H T H |
10 | MCB Oued Sly | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T T H B B B |
11 | NA Hussein Dey | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | H T B H H |
12 | CRB Temouchent | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | B B H H H T |
13 | ESM Kolea | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B H H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T H B B |
15 | RC Arba | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B B B H B |
16 | SC Mecheria | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: