Đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea, 21h00 ngày 16/11
Kết quả WA Mostaganem vs ESM Kolea
Đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea
Phong độ WA Mostaganem gần đây
Phong độ ESM Kolea gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: WA Mostaganem vs ESM Kolea
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea trước đây
-
24/05/2024WA Mostaganem2 - 1ESM Kolea0 - 0W
-
20/01/2024ESM Kolea4 - 1WA Mostaganem1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea
- Thống kê lịch sử đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WA Mostaganem vs ESM Kolea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WA Mostaganem (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
WA Mostaganem (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WA Mostaganem thắng
Bại: là số trận WA Mostaganem thua
Thắng: là số trận WA Mostaganem thắng
Bại: là số trận WA Mostaganem thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WA Mostaganem và ESM Kolea trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | H T H T H T |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | RC Kouba | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T H H T |
4 | JS El Biar | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H T B B T |
5 | ASM Oran | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 3 | 3 | 15 | H B T H T B |
6 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
7 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H T B H B |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 7 | -4 | 8 | H T B H H B |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: