Đối đầu CS Constantine vs ES Setif, 22h00 ngày 25/10
Kết quả CS Constantine vs ES Setif
Đối đầu CS Constantine vs ES Setif
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif trước đây
-
14/06/2024CS Constantine1 - 2ES Setif0 - 0L
-
26/01/2024ES Setif2 - 1CS Constantine2 - 1L
-
31/03/2023CS Constantine2 - 0ES Setif2 - 0W
-
03/10/2022ES Setif0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
01/06/2022CS Constantine1 - 0ES Setif0 - 0W
-
24/12/2021ES Setif1 - 0CS Constantine1 - 0L
-
01/07/2021ES Setif1 - 0CS Constantine0 - 0L
-
22/01/2021CS Constantine0 - 1ES Setif0 - 1L
-
09/03/2024ES Setif1 - 1CS Constantine1 - 0D
-
14/02/2020ES Setif2 - 1CS Constantine0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
CS Constantine (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | H T H T T |
2 | USM Alger | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 11 | H T T H T |
3 | Olympique Akbou | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | CS Constantine | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H H T T |
5 | Biskra | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | T B H H T |
6 | ES Setif | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T H H B T |
7 | MC Oran | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B H B T |
8 | El Bayadh | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 6 | B B B T T |
9 | USM Khenchela | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T B H |
10 | JS kabylie | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T B T B B |
11 | CR Belouizdad | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H H H B H |
12 | ASO Chlef | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H H H H |
13 | JS Saoura | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ES Mostaganem | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 4 | T H B B B |
15 | Paradou AC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 4 | T H B B B |
16 | MC Magra | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: