Đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret, 21h00 ngày 15/3
Kết quả ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret
Đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
Phong độ JSM Tiaret gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret trước đây
-
01/11/2024JSM Tiaret0 - 0ES Ben Aknoun0 - 0D
-
15/04/2023JSM Tiaret1 - 1ES Ben Aknoun1 - 0D
-
10/12/2022ES Ben Aknoun3 - 1JSM Tiaret2 - 1W
-
19/02/2022ES Ben Aknoun1 - 0JSM Tiaret0 - 0W
-
05/11/2021JSM Tiaret1 - 1ES Ben Aknoun0 - 0D
-
31/12/2011ES Ben Aknoun2 - 2JSM Tiaret2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 2 | 3 | 0 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Ben Aknoun vs JSM Tiaret: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
Thắng: là số trận ES Ben Aknoun thắng
Bại: là số trận ES Ben Aknoun thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Ben Aknoun và JSM Tiaret trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: