Đối đầu Paradou AC vs CS Constantine, 04h00 ngày 15/3
Kết quả Paradou AC vs CS Constantine
Đối đầu Paradou AC vs CS Constantine
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Paradou AC vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paradou AC vs CS Constantine trước đây
-
19/10/2024CS Constantine2 - 1Paradou AC2 - 1L
-
07/04/2024CS Constantine2 - 1Paradou AC2 - 1L
-
24/11/2023Paradou AC0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
18/04/2023CS Constantine1 - 0Paradou AC0 - 0L
-
17/09/2022Paradou AC0 - 1CS Constantine0 - 0L
-
01/04/2022CS Constantine1 - 0Paradou AC0 - 0L
-
03/02/2022Paradou AC1 - 1CS Constantine1 - 1D
-
16/05/2021CS Constantine0 - 1Paradou AC0 - 1W
-
04/12/2020Paradou AC2 - 2CS Constantine2 - 1D
-
16/02/2023Paradou AC2 - 0CS Constantine0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paradou AC vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paradou AC vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paradou AC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Paradou AC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
Thắng: là số trận Paradou AC thắng
Bại: là số trận Paradou AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paradou AC và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 19 | 11 | 7 | 1 | 25 | 12 | 13 | 40 | T H T T T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 11 | 12 | 33 | B T T B T H |
3 | USM Alger | 19 | 8 | 8 | 3 | 18 | 9 | 9 | 32 | H T H T B T |
4 | JS kabylie | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B H B H T H |
5 | ES Setif | 19 | 7 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 28 | H H B T H T |
6 | ASO Chlef | 19 | 6 | 9 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | H T T H T B |
7 | Paradou AC | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 26 | 1 | 26 | B H B B B T |
8 | CS Constantine | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 17 | 1 | 26 | B T H H B H |
9 | El Bayadh | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 17 | -1 | 25 | B T T H T H |
10 | JS Saoura | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 23 | -3 | 25 | T B T T T B |
11 | USM Khenchela | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 23 | T B B B B T |
12 | MC Oran | 19 | 6 | 3 | 10 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B B T B B |
13 | Olympique Akbou | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 20 | B H H H B B |
14 | Biskra | 19 | 3 | 8 | 8 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B H H B T |
15 | MC Magra | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 21 | -9 | 17 | H B H B H B |
16 | ES Mostaganem | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 17 | B H H B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: