Đối đầu CS Constantine vs ES Setif, 22h45 ngày 14/6
Kết quả CS Constantine vs ES Setif
Đối đầu CS Constantine vs ES Setif
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs ES Setif
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif trước đây
-
09/03/2024ES Setif1 - 1CS Constantine1 - 0D
-
14/02/2020ES Setif2 - 1CS Constantine0 - 1L
-
26/01/2024ES Setif2 - 1CS Constantine2 - 1L
-
31/03/2023CS Constantine2 - 0ES Setif2 - 0W
-
03/10/2022ES Setif0 - 0CS Constantine0 - 0D
-
01/06/2022CS Constantine1 - 0ES Setif0 - 0W
-
24/12/2021ES Setif1 - 0CS Constantine1 - 0L
-
01/07/2021ES Setif1 - 0CS Constantine0 - 0L
-
22/01/2021CS Constantine0 - 1ES Setif0 - 1L
-
01/12/2019CS Constantine3 - 1ES Setif1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs ES Setif
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Angiêri | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs ES Setif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
CS Constantine (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và ES Setif trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 29 | 18 | 8 | 3 | 52 | 18 | 34 | 62 | T H T H H B |
2 | CS Constantine | 29 | 15 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 53 | H H T H H T |
3 | CR Belouizdad | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 19 | 16 | 50 | B T H T H B |
4 | USM Alger | 29 | 14 | 4 | 11 | 37 | 30 | 7 | 46 | B T B H B T |
5 | ES Setif | 29 | 13 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 45 | H T B H B T |
6 | JS Saoura | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 40 | T B T B T H |
7 | Paradou AC | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 22 | 12 | 39 | B B B T B B |
8 | JS kabylie | 29 | 9 | 12 | 8 | 29 | 27 | 2 | 39 | H H H H H H |
9 | USM Khenchela | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 37 | -4 | 39 | T H B T T H |
10 | ASO Chlef | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 39 | 0 | 38 | H T T B H T |
11 | MC Magra | 29 | 9 | 11 | 9 | 28 | 29 | -1 | 38 | H T T H T H |
12 | MC Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 30 | -6 | 36 | H T T T H T |
13 | Biskra | 29 | 9 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 36 | H H B B B T |
14 | El Bayadh | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 30 | -2 | 35 | T B H B T B |
15 | ES Ben Aknoun | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 36 | -4 | 32 | B T B T T B |
16 | Union Sportive Souf | 29 | 2 | 1 | 26 | 22 | 82 | -60 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: