Đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine, 22h00 ngày 13/2
Kết quả ES Mostaganem vs CS Constantine
Đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine
Phong độ ES Mostaganem gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Mostaganem vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine trước đây
-
02/10/2024CS Constantine0 - 0ES Mostaganem0 - 0D
-
30/04/2011ES Mostaganem0 - 1CS Constantine0 - 0L
-
04/12/2010CS Constantine1 - 0ES Mostaganem1 - 0L
-
29/01/2010CS Constantine1 - 0ES Mostaganem0 - 0L
-
28/08/2009ES Mostaganem3 - 2CS Constantine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 0 | 1 | 0 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Mostaganem vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Mostaganem (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
ES Mostaganem (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
Thắng: là số trận ES Mostaganem thắng
Bại: là số trận ES Mostaganem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Mostaganem và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CR Belouizdad | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T H T B T T |
2 | MC Alger | 15 | 7 | 7 | 1 | 15 | 8 | 7 | 28 | H H T T T H |
3 | USM Alger | 15 | 6 | 7 | 2 | 14 | 7 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | JS kabylie | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T T B H |
5 | Paradou AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T B H B |
6 | ASO Chlef | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | B T H H T T |
7 | CS Constantine | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 23 | T H H B B T |
8 | ES Setif | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T H B H H B |
9 | El Bayadh | 16 | 6 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 20 | T B T B T T |
10 | USM Khenchela | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | T B H T B B |
11 | JS Saoura | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B B T B T |
12 | Olympique Akbou | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 18 | B B T B B H |
13 | MC Oran | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 18 | -5 | 18 | B T B B B B |
14 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
15 | ES Mostaganem | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 13 | H H B B B H |
16 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: