Đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent, 20h00 ngày 26/2
Kết quả US Bechar Djedid vs CRB Temouchent
Đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent
Phong độ US Bechar Djedid gần đây
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: US Bechar Djedid vs CRB Temouchent
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent trước đây
-
22/10/2024CRB Temouchent1 - 0US Bechar Djedid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent
- Thống kê lịch sử đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Bechar Djedid vs CRB Temouchent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Bechar Djedid (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
US Bechar Djedid (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Bechar Djedid thắng
Bại: là số trận US Bechar Djedid thua
Thắng: là số trận US Bechar Djedid thắng
Bại: là số trận US Bechar Djedid thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Bechar Djedid và CRB Temouchent trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 20 | 13 | 7 | 0 | 32 | 12 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | RC Kouba | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 14 | 19 | 40 | T T T H T B |
3 | JS El Biar | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 16 | 8 | 33 | T B T T T H |
4 | JSM Tiaret | 20 | 6 | 10 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B H B H T |
5 | NA Hussein Dey | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | H B H H H T |
6 | ASM Oran | 20 | 7 | 7 | 6 | 13 | 12 | 1 | 28 | B B H B H T |
7 | MC Saida | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T B H H T T |
8 | WA Mostaganem | 20 | 7 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T B B H T |
9 | US Bechar Djedid | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B T T |
10 | ESM Kolea | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T H T T H |
11 | GC Mascara | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T B H B B |
12 | CRB Temouchent | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 23 | T T H H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T H H B B |
14 | RC Arba | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T H H B B |
15 | MCB Oued Sly | 20 | 5 | 2 | 13 | 14 | 27 | -13 | 17 | B B H T B B |
16 | SC Mecheria | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: