Đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba, 20h50 ngày 22/3
Kết quả CRB Temouchent vs RC Arba
Đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Phong độ RC Arba gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: CRB Temouchent vs RC Arba
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba trước đây
-
09/11/2024RC Arba0 - 0CRB Temouchent0 - 0D
-
14/04/2024RC Arba1 - 0CRB Temouchent0 - 0L
-
01/12/2023CRB Temouchent3 - 0RC Arba0 - 0W
-
20/01/2013RC Arba2 - 1CRB Temouchent1 - 0L
-
19/09/2012CRB Temouchent1 - 1RC Arba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRB Temouchent (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
CRB Temouchent (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRB Temouchent thắng
Bại: là số trận CRB Temouchent thua
Thắng: là số trận CRB Temouchent thắng
Bại: là số trận CRB Temouchent thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRB Temouchent và RC Arba trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 23 | 14 | 9 | 0 | 35 | 12 | 23 | 51 | H T H T H H |
2 | RC Kouba | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 18 | 18 | 43 | H T B T B B |
3 | JS El Biar | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | T T H H T T |
4 | JSM Tiaret | 23 | 7 | 12 | 4 | 22 | 16 | 6 | 33 | B H T H T H |
5 | NA Hussein Dey | 23 | 7 | 11 | 5 | 20 | 18 | 2 | 32 | H H T H T B |
6 | ASM Oran | 23 | 8 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 32 | B H T H B T |
7 | MC Saida | 23 | 7 | 10 | 6 | 22 | 19 | 3 | 31 | H T T H B T |
8 | WA Mostaganem | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 27 | 0 | 31 | B H T H T B |
9 | US Bechar Djedid | 23 | 9 | 3 | 11 | 33 | 37 | -4 | 30 | B T T B H T |
10 | ESM Kolea | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 30 | T T H H B T |
11 | CRB Temouchent | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B H T T B |
12 | RC Arba | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 28 | H B B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 23 | 6 | 8 | 9 | 17 | 19 | -2 | 26 | H B B H B T |
14 | GC Mascara | 23 | 6 | 7 | 10 | 20 | 31 | -11 | 25 | H B B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 23 | 6 | 2 | 15 | 19 | 32 | -13 | 20 | T B B B T B |
16 | SC Mecheria | 23 | 3 | 3 | 17 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: