Đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent, 21h00 ngày 15/3
Kết quả ESM Kolea vs CRB Temouchent
Đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent
Phong độ ESM Kolea gần đây
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ESM Kolea vs CRB Temouchent
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent trước đây
-
02/11/2024CRB Temouchent0 - 0ESM Kolea0 - 0D
-
01/06/2024CRB Temouchent2 - 1ESM Kolea2 - 0L
-
28/01/2024ESM Kolea0 - 1CRB Temouchent0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ESM Kolea vs CRB Temouchent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ESM Kolea (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
ESM Kolea (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ESM Kolea thắng
Bại: là số trận ESM Kolea thua
Thắng: là số trận ESM Kolea thắng
Bại: là số trận ESM Kolea thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ESM Kolea và CRB Temouchent trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: