Đối đầu Biskra vs MC Magra, 23h00 ngày 28/2
Kết quả Biskra vs MC Magra
Đối đầu Biskra vs MC Magra
Phong độ Biskra gần đây
Phong độ MC Magra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Biskra vs MC Magra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biskra vs MC Magra trước đây
-
12/10/2024MC Magra2 - 2Biskra2 - 1D
-
23/02/2024Biskra0 - 1MC Magra0 - 1L
-
29/09/2023MC Magra2 - 1Biskra0 - 1L
-
31/03/2023MC Magra2 - 1Biskra1 - 0L
-
01/10/2022Biskra1 - 1MC Magra0 - 0D
-
23/04/2022Biskra1 - 0MC Magra0 - 0W
-
29/12/2021MC Magra1 - 0Biskra1 - 0L
-
23/05/2021Biskra1 - 0MC Magra1 - 0W
-
12/12/2020MC Magra0 - 0Biskra0 - 0D
-
16/12/2019MC Magra1 - 0Biskra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Biskra vs MC Magra
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Magra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Magra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biskra vs MC Magra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biskra (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Biskra (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
Thắng: là số trận Biskra thắng
Bại: là số trận Biskra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biskra và MC Magra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 17 | 9 | 7 | 1 | 21 | 11 | 10 | 34 | T T T H T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
5 | JS kabylie | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B H B H |
6 | CS Constantine | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 25 | H B B T H H |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | T T B H B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: