Đối đầu MC Alger vs ASO Chlef, 22h30 ngày 20/12
Kết quả MC Alger vs ASO Chlef
Đối đầu MC Alger vs ASO Chlef
Phong độ MC Alger gần đây
Phong độ ASO Chlef gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Alger vs ASO Chlef
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Alger vs ASO Chlef trước đây
-
15/03/2024MC Alger6 - 3ASO Chlef1 - 3W
-
11/11/2023ASO Chlef0 - 1MC Alger0 - 1W
-
31/03/2023ASO Chlef0 - 0MC Alger0 - 0D
-
03/10/2022MC Alger2 - 1ASO Chlef1 - 0W
-
05/06/2022ASO Chlef1 - 1MC Alger0 - 1D
-
29/01/2022MC Alger1 - 2ASO Chlef1 - 1L
-
18/07/2021ASO Chlef1 - 1MC Alger1 - 1D
-
30/03/2021MC Alger2 - 0ASO Chlef2 - 0W
-
23/11/2019ASO Chlef2 - 1MC Alger1 - 0L
-
24/01/2015ASO Chlef0 - 0MC Alger0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MC Alger vs ASO Chlef
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs ASO Chlef: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs ASO Chlef: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Alger vs ASO Chlef: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
MC Alger (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
Thắng: là số trận MC Alger thắng
Bại: là số trận MC Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Alger và ASO Chlef trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
2 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
3 | ES Setif | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T H B |
4 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
5 | Olympique Akbou | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 17 | B B T B B T |
6 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
7 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
8 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
9 | ASO Chlef | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T H B T H |
10 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
11 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
12 | Paradou AC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | B H H T H T |
13 | JS Saoura | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T B H H H B |
14 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
15 | El Bayadh | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 14 | -4 | 11 | H B B H T B |
16 | Biskra | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: