Đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub, 21h00 ngày 15/11
Kết quả Union Sportive Souf vs AS Khroub
Đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ AS Khroub gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: Union Sportive Souf vs AS Khroub
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub trước đây
-
03/06/2023AS Khroub0 - 0Union Sportive Souf0 - 0D
-
11/01/2023Union Sportive Souf0 - 0AS Khroub0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs AS Khroub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Sportive Souf (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Sportive Souf (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive Souf và AS Khroub trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 19 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | ASM Oran | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 | 15 | H H B T H T |
4 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
5 | RC Kouba | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | H T T T H H |
6 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
7 | JS El Biar | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T H T B B |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H T B H |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | H H T B H H |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: