Kết quả USM Annaba vs USM EL HARRACH, 22h00 ngày 05/11
Kết quả USM Annaba vs USM EL HARRACH
Đối đầu USM Annaba vs USM EL HARRACH
Phong độ USM Annaba gần đây
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202422:00
-
USM Annaba 31USM EL HARRACH 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.5
2.00U 2.5
0.331
2.30X
2.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.85U 0.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Annaba vs USM EL HARRACH
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 3
-
USM Annaba vs USM EL HARRACH: Diễn biến chính
-
66'0-1Ibrahim Ferhat
-
79'0-1Amir Laidouni
-
82'Samahid1-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
USM Annaba vs USM EL HARRACH: Số liệu thống kê
-
USM AnnabaUSM EL HARRACH
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
83Pha tấn công52
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 16 | 11 | 5 | 0 | 24 | 7 | 17 | 38 | H T T T T T |
2 | RC Kouba | 16 | 9 | 6 | 1 | 25 | 11 | 14 | 33 | T T T H T T |
3 | JSM Tiaret | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H B H H B |
4 | JS El Biar | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 | B B T H T B |
5 | WA Mostaganem | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T H H B T |
6 | ASM Oran | 16 | 6 | 5 | 5 | 10 | 9 | 1 | 23 | T B H T B B |
7 | GC Mascara | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | B B B H T T |
8 | NA Hussein Dey | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 22 | T T T T H B |
9 | CRB Temouchent | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T B T T T |
10 | SKAF Khemis Melina | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 0 | 20 | T B T H B T |
11 | US Bechar Djedid | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B T B B B |
12 | RC Arba | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | H B B H T T |
13 | MC Saida | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T B H T B |
14 | ESM Kolea | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18 | T H B B B T |
15 | MCB Oued Sly | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B B B B |
16 | SC Mecheria | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation