Kết quả HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma, 21h00 ngày 08/03
Kết quả HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma
Đối đầu HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
Phong độ NRB Teleghma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2
0.68U 2
0.941
1.79X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 22
-
HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
45'0-0
-
51'0-0
-
58'0-0
-
69'0-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
HB Chelghoum Laid vs NRB Teleghma: Số liệu thống kê
-
HB Chelghoum LaidNRB Teleghma
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
57Pha tấn công55
-
-
68Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 24 | 14 | 9 | 1 | 35 | 13 | 22 | 51 | T H T H H B |
2 | RC Kouba | 24 | 13 | 7 | 4 | 37 | 18 | 19 | 46 | T B T B B T |
3 | JS El Biar | 24 | 11 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 40 | T H H T T B |
4 | JSM Tiaret | 24 | 8 | 12 | 4 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 24 | 8 | 11 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | H T H T B T |
6 | WA Mostaganem | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T H T B T |
7 | ESM Kolea | 24 | 8 | 9 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33 | T H H B T T |
8 | CRB Temouchent | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 19 | 4 | 32 | B H T T B T |
9 | ASM Oran | 24 | 8 | 8 | 8 | 15 | 15 | 0 | 32 | H T H B T B |
10 | MC Saida | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T T H B T B |
11 | US Bechar Djedid | 24 | 9 | 3 | 12 | 34 | 41 | -7 | 30 | T T B H T B |
12 | RC Arba | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 30 | -6 | 28 | B B T B T B |
13 | GC Mascara | 24 | 7 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 28 | B B B H B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 24 | 6 | 8 | 10 | 17 | 23 | -6 | 26 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 24 | 7 | 2 | 15 | 20 | 32 | -12 | 23 | B B B T B T |
16 | SC Mecheria | 24 | 3 | 3 | 18 | 15 | 43 | -28 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation