Kết quả CA Batna vs IRB Ouargla, 21h00 ngày 31/01
Kết quả CA Batna vs IRB Ouargla
Đối đầu CA Batna vs IRB Ouargla
Phong độ CA Batna gần đây
Phong độ IRB Ouargla gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.90O 2
0.82U 2
0.901
1.25X
4.332
13.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.83O 0.75
0.87U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Batna vs IRB Ouargla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 17
-
CA Batna vs IRB Ouargla: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
29'1-0
-
29'1-0
-
34'1-0
-
50'1-1
-
52'1-1
-
57'2-1
-
74'3-1
-
81'3-2
-
90'4-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CA Batna vs IRB Ouargla: Số liệu thống kê
-
CA BatnaIRB Ouargla
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
78Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 21 | 14 | 7 | 0 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T H T H T |
2 | RC Kouba | 21 | 12 | 7 | 2 | 36 | 15 | 21 | 43 | T T H T B T |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 21 | 6 | 11 | 4 | 20 | 16 | 4 | 29 | B H B H T H |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | T B H B B B |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation