Kết quả Paradou AC vs MC Alger, 02h00 ngày 24/02
Kết quả Paradou AC vs MC Alger
Đối đầu Paradou AC vs MC Alger
Phong độ Paradou AC gần đây
Phong độ MC Alger gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2
0.85U 2
0.951
5.00X
3.102
1.70Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.91O 0.75
0.80U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paradou AC vs MC Alger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 17
-
Paradou AC vs MC Alger: Diễn biến chính
-
10'0-1
Abdelkader Menezla
-
37'0-2
Mohamed Réda Halaimia
-
44'Djaber Kaassis1-2
-
52'1-2
-
62'1-2
-
62'1-2
-
84'1-2
-
90'1-3
Soufiane Bayazid
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
Paradou AC vs MC Alger: Số liệu thống kê
-
Paradou ACMC Alger
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
90Pha tấn công96
-
-
46Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 12 | 11 | 37 | T T H T T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | T B H B B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation