Kết quả NA Hussein Dey vs RC Kouba, 20h00 ngày 26/01
Kết quả NA Hussein Dey vs RC Kouba
Đối đầu NA Hussein Dey vs RC Kouba
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Phong độ RC Kouba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.751
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.69-0
1.01O 0.5
0.98U 0.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NA Hussein Dey vs RC Kouba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 16
-
NA Hussein Dey vs RC Kouba: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
45'Mounib Benmerzoug1-0
-
50'1-0
-
53'1-0
-
59'1-1
Hamidatsi C.
-
76'1-1
-
79'1-1
-
86'1-2
Ghadban A.
-
90'1-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
NA Hussein Dey vs RC Kouba: Số liệu thống kê
-
NA Hussein DeyRC Kouba
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
97Pha tấn công100
-
-
70Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 20 | 13 | 7 | 0 | 32 | 12 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | RC Kouba | 20 | 11 | 7 | 2 | 33 | 14 | 19 | 40 | T T T H T B |
3 | JS El Biar | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 16 | 8 | 33 | T B T T T H |
4 | JSM Tiaret | 20 | 6 | 10 | 4 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B H B H T |
5 | NA Hussein Dey | 20 | 6 | 10 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | H B H H H T |
6 | ASM Oran | 20 | 7 | 7 | 6 | 13 | 12 | 1 | 28 | B B H B H T |
7 | MC Saida | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T B H H T T |
8 | WA Mostaganem | 20 | 7 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T B B H T |
9 | US Bechar Djedid | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B T T |
10 | ESM Kolea | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T H T T H |
11 | GC Mascara | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 24 | T T B H B B |
12 | CRB Temouchent | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 14 | 1 | 23 | T T H H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 15 | -2 | 22 | B T H H B B |
14 | RC Arba | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 22 | T T H H B B |
15 | MCB Oued Sly | 20 | 5 | 2 | 13 | 14 | 27 | -13 | 17 | B B H T B B |
16 | SC Mecheria | 20 | 3 | 2 | 15 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation