Kết quả JS kabylie vs Paradou AC, 22h45 ngày 28/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 18

  • JS kabylie vs Paradou AC: Diễn biến chính

  • 2'
    Berkane Redouane goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
  • 65'
    1-0
  • 71'
    1-1
    goal Ouanisse Bouzahzah
  • 81'
    Mohamed Madani goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
  • BXH VĐQG Angiêri
  • BXH bóng đá Algeria mới nhất
  • JS kabylie vs Paradou AC: Số liệu thống kê

  • JS kabylie
    Paradou AC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Angiêri 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 MC Alger 18 10 7 1 23 12 11 37 T T H T T T
2 CR Belouizdad 18 9 5 4 23 11 12 32 T B T T B T
3 USM Alger 18 7 8 3 17 9 8 29 H H T H T B
4 JS kabylie 18 8 5 5 25 19 6 29 T B H B H T
5 ASO Chlef 18 6 9 3 16 12 4 27 H H T T H T
6 CS Constantine 18 6 7 5 17 16 1 25 B B T H H B
7 ES Setif 18 6 7 5 15 14 1 25 B H H B T H
8 JS Saoura 18 7 4 7 20 22 -2 25 B T B T T T
9 El Bayadh 18 7 3 8 16 17 -1 24 T B T T H T
10 Paradou AC 18 6 5 7 25 25 0 23 T B H B B B
11 MC Oran 18 6 3 9 14 19 -5 21 B B B B T B
12 Olympique Akbou 18 5 5 8 15 16 -1 20 B B H H H B
13 USM Khenchela 18 5 5 8 12 23 -11 20 H T B B B B
14 MC Magra 18 3 8 7 12 20 -8 17 H H B H B H
15 ES Mostaganem 18 4 5 9 11 19 -8 17 B B H H B T
16 Biskra 18 2 8 8 9 16 -7 14 H H B H H B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation