Đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal, 21h00 ngày 10/4
Kết quả Minerva Punjab vs East Bengal
Nhận định Punjab FC vs East Bengal, 21h00 ngày 10/4
Đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal
Phong độ Minerva Punjab gần đây
Phong độ East Bengal gần đây
VĐQG Ấn Độ 2024-2025: Minerva Punjab vs East Bengal
-
Giải đấu: VĐQG Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal trước đây
-
09/12/2023East Bengal0 - 0Minerva Punjab0 - 0D
-
13/02/2020East Bengal1 - 1Minerva Punjab1 - 1D
-
07/12/2019Minerva Punjab1 - 1East Bengal1 - 0D
-
03/03/2019Minerva Punjab0 - 1East Bengal0 - 0L
-
04/12/2018East Bengal0 - 1Minerva Punjab0 - 0W
-
13/02/2018Minerva Punjab0 - 1East Bengal0 - 0L
-
30/01/2018East Bengal2 - 2Minerva Punjab0 - 2D
-
23/04/2017East Bengal3 - 1Minerva Punjab1 - 0L
-
29/01/2017Minerva Punjab0 - 5East Bengal0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ấn Độ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ấn Độ | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minerva Punjab (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Minerva Punjab (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minerva Punjab thắng
Bại: là số trận Minerva Punjab thua
Thắng: là số trận Minerva Punjab thắng
Bại: là số trận Minerva Punjab thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minerva Punjab và East Bengal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mumbai City | 21 | 13 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 45 | H T H T T T |
2 | ATK Mohun Bagan | 20 | 13 | 3 | 4 | 41 | 25 | 16 | 42 | H T T T B T |
3 | FC Goa | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 42 | H T H T T T |
4 | Odisha FC | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 39 | H T B H T B |
5 | Kerala Blasters FC | 21 | 9 | 3 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | T B B H B B |
6 | East Bengal | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 25 | 1 | 24 | T B B B T T |
7 | Chennai Titans | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 24 | B T B T T T |
8 | Northeast United | 20 | 5 | 8 | 7 | 26 | 32 | -6 | 23 | T H B B T B |
9 | Jamshedpur FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 30 | -2 | 22 | T B H H B B |
10 | Bengaluru | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 30 | -10 | 22 | B T T B H B |
11 | Minerva Punjab | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 34 | -10 | 21 | T B T H B B |
12 | Hyderabad FC | 21 | 1 | 5 | 15 | 9 | 40 | -31 | 8 | B B H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: