Đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal, 18h30 ngày 22/2
Kết quả Minerva Punjab vs East Bengal
Đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal
Phong độ Minerva Punjab gần đây
Phong độ East Bengal gần đây
VĐQG Ấn Độ 2024-2025: Minerva Punjab vs East Bengal
-
Giải đấu: VĐQG Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal trước đây
-
17/12/2024East Bengal4 - 2Minerva Punjab0 - 2L
-
10/04/2024Minerva Punjab4 - 1East Bengal2 - 1W
-
09/12/2023East Bengal0 - 0Minerva Punjab0 - 0D
-
13/02/2020East Bengal1 - 1Minerva Punjab1 - 1D
-
07/12/2019Minerva Punjab1 - 1East Bengal1 - 0D
-
03/03/2019Minerva Punjab0 - 1East Bengal0 - 0L
-
04/12/2018East Bengal0 - 1Minerva Punjab0 - 0W
-
13/02/2018Minerva Punjab0 - 1East Bengal0 - 0L
-
30/01/2018East Bengal2 - 2Minerva Punjab0 - 2D
-
23/04/2017East Bengal3 - 1Minerva Punjab1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ấn Độ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Ấn Độ | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minerva Punjab vs East Bengal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minerva Punjab (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Minerva Punjab (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minerva Punjab thắng
Bại: là số trận Minerva Punjab thua
Thắng: là số trận Minerva Punjab thắng
Bại: là số trận Minerva Punjab thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minerva Punjab và East Bengal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 21 | 15 | 4 | 2 | 42 | 14 | 28 | 49 | H H T T T T |
2 | FC Goa | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 25 | 13 | 39 | H T T B T T |
3 | Jamshedpur FC | 21 | 12 | 1 | 8 | 32 | 34 | -2 | 37 | B T T B B T |
4 | Bengaluru | 21 | 10 | 4 | 7 | 38 | 28 | 10 | 34 | H B B B T T |
5 | Northeast United | 22 | 8 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 32 | H T H B T B |
6 | Mumbai City | 21 | 8 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H T H T B H |
7 | Odisha FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 41 | 34 | 7 | 29 | B T H B H T |
8 | Kerala Blasters FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 30 | 33 | -3 | 24 | T T H B T B |
9 | Minerva Punjab | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B T B H B |
10 | Chennai Titans | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | H H B B T T |
11 | East Bengal | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 27 | -6 | 21 | B B T H B T |
12 | Hyderabad FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 17 | H T B T B H |
13 | Mohammedan SC | 21 | 2 | 5 | 14 | 10 | 39 | -29 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: