Đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC, 19h30 ngày 13/4
Kết quả Mohammedan SC vs Delhi FC
Đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC
Phong độ Mohammedan SC gần đây
Phong độ Delhi FC gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Mohammedan SC vs Delhi FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC trước đây
-
10/11/2023Delhi FC1 - 2Mohammedan SC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mohammedan SC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mohammedan SC thắng
Bại: là số trận Mohammedan SC thua
Thắng: là số trận Mohammedan SC thắng
Bại: là số trận Mohammedan SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mohammedan SC và Delhi FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 23 | 15 | 7 | 1 | 43 | 19 | 24 | 52 | T T T H H T |
2 | Sreenidi Deccan | 23 | 13 | 6 | 4 | 51 | 24 | 27 | 45 | T T H T H H |
3 | Gokulam Kerala FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 55 | 34 | 21 | 42 | H T B B T T |
4 | Inter Kashi | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 41 | 6 | 41 | T T T T H H |
5 | Real Kashmir | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 15 | 20 | 40 | H H H H T B |
6 | Churchill Brothers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 33 | B H B T T T |
7 | Delhi FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 32 | B B H T T T |
8 | Shillong Lajong FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 34 | 0 | 31 | T H H B B B |
9 | Aizawl FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 36 | 35 | 1 | 25 | B B B T H B |
10 | Rajasthan Club | 24 | 6 | 7 | 11 | 40 | 63 | -23 | 25 | T T B B B B |
11 | Namdhari FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 39 | -14 | 24 | H B B H T H |
12 | Neroca FC | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 61 | -35 | 14 | B T T B H B |
13 | Trau FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 26 | 64 | -38 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: