Kết quả Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC, 18h00 ngày 18/01
Kết quả Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC
Đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC
Phong độ Sreenidi Deccan gần đây
Phong độ Shillong Lajong FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 1
0.70U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025 » vòng 9
-
Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC: Diễn biến chính
-
4'0-1
Douglas Rosa Tardin
-
12'Juan Castaneda (Assist:Abhishek Ambekar)1-1
-
13'1-1Kynsai Khongsit
-
15'1-2
Douglas Rosa Tardin (Assist:Renan Paulino de Souza)
-
16'Juan Castaneda2-2
-
21'2-3
Phrangki Buam
-
26'2-3Sheen Sohktung
-
59'2-3Damait Lyngdoh
-
68'2-3Aman Ahlawat
-
70'Hardik Bhatt2-3
-
71'Rosenberg Gabriel (Assist:Abhishek Ambekar)3-3
-
77'3-4
Douglas Rosa Tardin (Assist:Hardy Nongbri)
-
78'Abhishek Ambekar3-4
-
80'3-4Gladdy Kharbuli
-
81'3-4Hardy Nongbri
-
82'Willian Alves de Oliveira4-4
-
90'5-4
-
90'Mohammad Sajid Dhot5-4
-
90'5-5
Gladdy Kharbuli
-
90'Roly Bonevacia5-5
- BXH Hạng nhất Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC: Số liệu thống kê
-
Sreenidi DeccanShillong Lajong FC
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
80Pha tấn công79
-
-
52Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 28 | B T H T H H |
2 | Real Kashmir | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 26 | T B T H T T |
3 | Namdhari FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 14 | 8 | 25 | T H T B H B |
4 | Inter Kashi | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 22 | 3 | 25 | B H T B T H |
5 | Shillong Lajong FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 23 | B T B T T H |
6 | Gokulam Kerala FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 18 | 10 | 22 | T T B B B T |
7 | Rajasthan Club | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 22 | -3 | 21 | T H T H H B |
8 | Sreenidi Deccan | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 28 | -3 | 19 | B H T H B T |
9 | Dempo | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 19 | B T B T H H |
10 | SC Bengaluru | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 14 | T B H T H H |
11 | Aizawl FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 11 | T B B H B H |
12 | Delhi FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 34 | -17 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs