Kết quả Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca, 23h50 ngày 15/03
Kết quả Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.73U 2.25
0.911
1.67X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 30
-
Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca: Diễn biến chính
-
10'0-1
Saleh Nasr
-
27'Melos Bajrami0-1
-
41'0-1Mamane Moustapha Amadou Sabo
-
49'Klinti Qato1-1
-
77'Alfred Mensah1-1
-
78'Eslit Sala1-1
-
83'1-2
Saleh Nasr
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Vllaznia Shkoder vs Skenderbeu Korca: Số liệu thống kê
-
Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
94Pha tấn công80
-
-
62Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 30 | 15 | 9 | 6 | 41 | 23 | 18 | 54 | T B H T H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 30 | 13 | 12 | 5 | 46 | 30 | 16 | 51 | H T T B T H |
3 | Vllaznia Shkoder | 30 | 14 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 50 | H H H T H B |
4 | Partizani Tirana | 30 | 10 | 14 | 6 | 34 | 28 | 6 | 44 | B B B B T H |
5 | KS Elbasani | 30 | 7 | 16 | 7 | 33 | 33 | 0 | 37 | H H T H H H |
6 | KF Laci | 30 | 7 | 12 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B H B H H |
7 | KS Bylis | 30 | 8 | 8 | 14 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T B T B H |
8 | KF Tirana | 30 | 5 | 16 | 9 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B B T H H |
9 | Skenderbeu Korca | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T H B T |
10 | Teuta Durres | 30 | 6 | 12 | 12 | 23 | 40 | -17 | 30 | B T H B H H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation