Kết quả Vllaznia Shkoder vs KF Tirana, 23h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 20

  • Vllaznia Shkoder vs KF Tirana: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Rimal Haxhiu
  • 50'
    0-1
    Rimal Haxhiu
  • 50'
    0-1
    Qendrim Ismajli
  • 51'
    Bekim Balaj goal 
    1-1
  • 63'
    Mehdi Coba
    1-1
  • 67'
    Ardit Krymi
    1-1
  • 80'
    1-1
    Florjan Pergjoni
  • 85'
    Bekim Balaj goal 
    2-1
  • 90'
    Aron Jukaj
    2-1
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Vllaznia Shkoder vs KF Tirana: Số liệu thống kê

  • Vllaznia Shkoder
    KF Tirana
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 25 14 6 5 36 19 17 48 T T T T T T
2 Vllaznia Shkoder 25 13 5 7 41 29 12 44 T T B T T H
3 KS Dinamo Tirana 25 10 11 4 36 25 11 41 B T H H H H
4 Partizani Tirana 25 9 13 3 30 20 10 40 H T H H H B
5 KF Laci 25 7 9 9 24 22 2 30 B B T H T T
6 KS Elbasani 25 6 12 7 29 31 -2 30 T B B H B H
7 KF Tirana 25 4 14 7 27 30 -3 26 B B T H H T
8 KS Bylis 25 6 7 12 22 36 -14 25 T T B B B H
9 Teuta Durres 25 5 9 11 20 37 -17 24 B B B B H B
10 Skenderbeu Korca 25 4 8 13 20 36 -16 20 H B T H B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation