Kết quả Egnatia vs KF Laci, 19h30 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 20

  • Egnatia vs KF Laci: Diễn biến chính

  • 26'
    Abdurraman Fangaj
    0-0
  • 29'
    0-0
    Agan Mjaki
  • 34'
    Arbenit Xhemajli
    0-0
  • 44'
    0-0
    Kleandro Lleshi
  • 70'
    0-0
    Marco Molla
  • 75'
    Daniel Wotlia
    0-0
  • 78'
    0-0
    Christian
  • 78'
    0-0
    Willian Cordeiro Melo
  • 90'
    Soumaila Bakayoko goal 
    1-0
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Egnatia vs KF Laci: Số liệu thống kê

  • Egnatia
    KF Laci
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 25 14 6 5 36 19 17 48 T T T T T T
2 KS Dinamo Tirana 26 11 11 4 38 25 13 44 T H H H H T
3 Vllaznia Shkoder 25 13 5 7 41 29 12 44 T T B T T H
4 Partizani Tirana 25 9 13 3 30 20 10 40 H T H H H B
5 KF Laci 26 7 9 10 24 24 0 30 B T H T T B
6 KS Elbasani 25 6 12 7 29 31 -2 30 T B B H B H
7 KF Tirana 25 4 14 7 27 30 -3 26 B B T H H T
8 KS Bylis 25 6 7 12 22 36 -14 25 T T B B B H
9 Teuta Durres 25 5 9 11 20 37 -17 24 B B B B H B
10 Skenderbeu Korca 25 4 8 13 20 36 -16 20 H B T H B B

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation