Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani, 23h30 ngày 21/2
Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ KS Elbasani gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani trước đây
-
05/02/2025KS Elbasani0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
13/11/2020Vllaznia Shkoder8 - 0KS Elbasani4 - 0W
-
14/12/2011Vllaznia Shkoder3 - 1KS Elbasani1 - 1W
-
19/10/2011KS Elbasani2 - 4Vllaznia Shkoder0 - 1W
-
08/12/2024KS Elbasani1 - 2Vllaznia Shkoder1 - 0W
-
07/10/2024Vllaznia Shkoder0 - 0KS Elbasani0 - 0D
-
02/05/2015KS Elbasani1 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
28/02/2015Vllaznia Shkoder1 - 1KS Elbasani1 - 0D
-
07/12/2014KS Elbasani1 - 4Vllaznia Shkoder0 - 1W
-
27/09/2014Vllaznia Shkoder1 - 0KS Elbasani1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 4 | 3 | 1 | 0 |
VĐQG Albania | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Elbasani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vllaznia Shkoder và KS Elbasani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 25 | 14 | 6 | 5 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T B T T H |
3 | KS Dinamo Tirana | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 25 | 11 | 41 | B T H H H H |
4 | Partizani Tirana | 25 | 9 | 13 | 3 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H H B |
5 | KF Laci | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | B B T H T T |
6 | KS Elbasani | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 31 | -2 | 30 | T B B H B H |
7 | KF Tirana | 25 | 4 | 14 | 7 | 27 | 30 | -3 | 26 | B B T H H T |
8 | KS Bylis | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 36 | -14 | 25 | T T B B B H |
9 | Teuta Durres | 25 | 5 | 9 | 11 | 20 | 37 | -17 | 24 | B B B B H B |
10 | Skenderbeu Korca | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 36 | -16 | 20 | H B T H B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: