Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
26/02/2024KS Dinamo Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1W
-
10/12/2023Vllaznia Shkoder3 - 1KS Dinamo Tirana2 - 1W
-
02/10/2023KS Dinamo Tirana1 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
05/05/2022KS Dinamo Tirana0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
03/03/2022Vllaznia Shkoder2 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
18/12/2021KS Dinamo Tirana0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
19/10/2021Vllaznia Shkoder6 - 3KS Dinamo Tirana2 - 1W
-
05/05/2012KS Dinamo Tirana0 - 3Vllaznia Shkoder0 - 3W
-
09/12/2018KS Dinamo Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1W
-
21/09/2018Vllaznia Shkoder2 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 8 | 5 | 3 | 0 |
Hạng 2 Albania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vllaznia Shkoder và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 17 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 | 60 | B T B T T B |
2 | Vllaznia Shkoder | 33 | 15 | 10 | 8 | 39 | 29 | 10 | 55 | B H H B H T |
3 | Partizani Tirana | 33 | 14 | 12 | 7 | 45 | 29 | 16 | 54 | B H H B T T |
4 | KS Dinamo Tirana | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 40 | 2 | 47 | T T H T B H |
5 | Skenderbeu Korca | 33 | 14 | 5 | 14 | 31 | 36 | -5 | 47 | T B H B T T |
6 | KF Tirana | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 48 | 5 | 46 | T B H T T B |
7 | Teuta Durres | 33 | 10 | 11 | 12 | 31 | 35 | -4 | 41 | T B B T H T |
8 | KF Laci | 33 | 8 | 15 | 10 | 33 | 30 | 3 | 39 | H H T T B H |
9 | Erzeni | 33 | 7 | 10 | 16 | 26 | 47 | -21 | 31 | H H T B B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 6 | 8 | 19 | 28 | 50 | -22 | 26 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: