Đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder, 23h00 ngày 30/10
Kết quả KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
Đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder trước đây
-
26/08/2024Vllaznia Shkoder2 - 2KF Tirana0 - 1D
-
08/05/2024KF Tirana0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
-
02/03/2024Vllaznia Shkoder3 - 1KF Tirana2 - 0L
-
17/12/2023KF Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1L
-
07/10/2023Vllaznia Shkoder0 - 1KF Tirana0 - 0W
-
22/04/2023Vllaznia Shkoder0 - 1KF Tirana0 - 1W
-
12/02/2023KF Tirana0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 0L
-
13/11/2022Vllaznia Shkoder0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
02/09/2022KF Tirana1 - 2Vllaznia Shkoder0 - 2L
-
08/12/2022KF Tirana3 - 2Vllaznia Shkoder1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 2 | 3 | 4 |
Siêu Cúp Albania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs Vllaznia Shkoder: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
KF Tirana (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và Vllaznia Shkoder trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 5 | 17 | H H T T H H |
2 | Egnatia | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 16 | T H T T H H |
4 | KS Elbasani | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T H H H |
5 | Vllaznia Shkoder | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T T B H B H |
6 | Teuta Durres | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H T T H B |
7 | KF Tirana | 10 | 1 | 8 | 1 | 10 | 11 | -1 | 11 | H H T B H H |
8 | Skenderbeu Korca | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T B B T H |
9 | KS Bylis | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | B B B B B T |
10 | KF Laci | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | H B B B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: