Đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana, 20h30 ngày 12/4
Kết quả Skenderbeu Korca vs KF Tirana
Đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana
Phong độ Skenderbeu Korca gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Skenderbeu Korca vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana trước đây
-
16/02/2025KF Tirana1 - 0Skenderbeu Korca0 - 0L
-
05/12/2024Skenderbeu Korca0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
30/09/2024KF Tirana2 - 1Skenderbeu Korca0 - 1L
-
08/04/2024Skenderbeu Korca0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
28/01/2024KF Tirana3 - 4Skenderbeu Korca2 - 3W
-
05/11/2023Skenderbeu Korca1 - 1KF Tirana1 - 1D
-
14/09/2023KF Tirana3 - 1Skenderbeu Korca1 - 1L
-
10/04/2022Skenderbeu Korca0 - 4KF Tirana0 - 1L
-
05/02/2022KF Tirana3 - 2Skenderbeu Korca2 - 0L
-
27/11/2021Skenderbeu Korca0 - 0KF Tirana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skenderbeu Korca vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skenderbeu Korca (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Skenderbeu Korca (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skenderbeu Korca thắng
Bại: là số trận Skenderbeu Korca thua
Thắng: là số trận Skenderbeu Korca thắng
Bại: là số trận Skenderbeu Korca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skenderbeu Korca và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 33 | 16 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | T H H H T B |
2 | KS Dinamo Tirana | 33 | 14 | 13 | 6 | 49 | 35 | 14 | 55 | B T H T B H |
3 | Vllaznia Shkoder | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | T H B H H B |
4 | Partizani Tirana | 33 | 11 | 14 | 8 | 35 | 32 | 3 | 47 | B T H B T B |
5 | KS Elbasani | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 35 | 3 | 46 | H H H T T T |
6 | Skenderbeu Korca | 33 | 9 | 9 | 15 | 33 | 42 | -9 | 36 | H B T B T T |
7 | KS Bylis | 33 | 9 | 9 | 15 | 30 | 48 | -18 | 36 | T B H H B T |
8 | KF Tirana | 33 | 6 | 17 | 10 | 40 | 42 | -2 | 35 | T H H H B T |
9 | Teuta Durres | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 41 | -16 | 35 | B H H T H H |
10 | KF Laci | 33 | 7 | 12 | 14 | 29 | 35 | -6 | 33 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: