Đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Partizani Tirana vs KF Tirana
Đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana trước đây
-
02/12/2024KF Tirana0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
-
22/09/2024Partizani Tirana0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
29/04/2024KF Tirana1 - 2Partizani Tirana1 - 1W
-
17/02/2024Partizani Tirana2 - 1KF Tirana2 - 1W
-
04/12/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana1 - 0D
-
20/10/2023Partizani Tirana2 - 1KF Tirana0 - 0W
-
17/05/2023KF Tirana1 - 1Partizani Tirana0 - 0D
-
07/03/2023Partizani Tirana2 - 0KF Tirana1 - 0W
-
22/12/2022KF Tirana0 - 1Partizani Tirana0 - 1W
-
03/10/2022Partizani Tirana0 - 2KF Tirana0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Partizani Tirana (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 23 | 12 | 6 | 5 | 32 | 18 | 14 | 42 | B B T T T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 40 | T B T T B T |
3 | Partizani Tirana | 23 | 9 | 12 | 2 | 29 | 17 | 12 | 39 | H T H T H H |
4 | KS Dinamo Tirana | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 25 | 11 | 39 | T T B T H H |
5 | KS Elbasani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 28 | -1 | 29 | H T T B B H |
6 | KF Laci | 23 | 5 | 9 | 9 | 19 | 22 | -3 | 24 | B T B B T H |
7 | KS Bylis | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 32 | -11 | 24 | H H T T B B |
8 | Teuta Durres | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 34 | -14 | 23 | T H B B B B |
9 | KF Tirana | 23 | 3 | 13 | 7 | 25 | 29 | -4 | 22 | B B B B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 23 | 4 | 8 | 11 | 20 | 33 | -13 | 20 | H B H B T H |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: