Đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana, 22h00 ngày 19/10
Kết quả KF Tirana vs KS Dinamo Tirana
Đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana
Phong độ KF Tirana gần đây
Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KF Tirana vs KS Dinamo Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana trước đây
-
17/03/2024KF Tirana3 - 2KS Dinamo Tirana2 - 0W
-
12/01/2024KS Dinamo Tirana2 - 3KF Tirana1 - 0W
-
28/10/2023KF Tirana1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0D
-
28/08/2023KS Dinamo Tirana2 - 3KF Tirana1 - 1W
-
21/05/2022KS Dinamo Tirana2 - 1KF Tirana1 - 0L
-
19/03/2022KF Tirana1 - 0KS Dinamo Tirana0 - 0W
-
25/01/2022KS Dinamo Tirana0 - 1KF Tirana0 - 0W
-
07/11/2021KF Tirana4 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
19/11/2021KF Tirana2 - 0KS Dinamo Tirana1 - 0W
-
03/11/2021KS Dinamo Tirana2 - 0KF Tirana2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Tirana (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
KF Tirana (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
Thắng: là số trận KF Tirana thắng
Bại: là số trận KF Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Tirana và KS Dinamo Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Vllaznia Shkoder | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T T B H |
3 | Egnatia | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H B T H B T |
4 | KS Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T T |
5 | KS Elbasani | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | B T H H T H |
6 | Teuta Durres | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T B H T T |
7 | KF Tirana | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H H T B |
8 | Skenderbeu Korca | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B B |
9 | KS Bylis | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 5 | H H B B B B |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: