Đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana, 00h00 ngày 07/10
Kết quả Teuta Durres vs KF Tirana
Đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana
Phong độ Teuta Durres gần đây
Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Teuta Durres vs KF Tirana
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana trước đây
-
30/03/2024KF Tirana1 - 2Teuta Durres0 - 1W
-
19/01/2024Teuta Durres2 - 2KF Tirana0 - 1D
-
01/11/2023KF Tirana2 - 0Teuta Durres1 - 0L
-
03/09/2023Teuta Durres2 - 2KF Tirana2 - 1D
-
06/05/2023Teuta Durres2 - 1KF Tirana0 - 0W
-
25/02/2023KF Tirana0 - 2Teuta Durres0 - 1W
-
06/03/2024KF Tirana1 - 1Teuta Durres0 - 1D
-
20/02/2024Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
10/05/2023Teuta Durres0 - 0KF Tirana0 - 0D
-
26/04/2023KF Tirana3 - 0Teuta Durres1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Albania | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teuta Durres vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teuta Durres (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Teuta Durres (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
Thắng: là số trận Teuta Durres thắng
Bại: là số trận Teuta Durres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teuta Durres và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Egnatia | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | H B T H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H T H T T |
4 | Vllaznia Shkoder | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | H B T T T B |
5 | KS Elbasani | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T H H T |
6 | Teuta Durres | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B T B H T |
7 | KF Tirana | 7 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 1 | 9 | H H H H H T |
8 | Skenderbeu Korca | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B B |
9 | KS Bylis | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 5 | H H B B B B |
10 | KF Laci | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: